VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
4  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Cetin 44'(og)
Boutobba 53'
Sağlam 63'(pen)
Okoronkwo 66'
Nesyri 27'
Kahveci 90'+4
Yeni Hatay Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
 
38'
44'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
2
-
1
 
63'
3
-
1
 
 
90'+4
4
-
2
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
5
15
Tổng cú sút
20
7
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
10
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
8
462
Số đường chuyền
389
414
Số đường chuyền chính xác
335
4
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Murat Şahin
Murat Şahin
HLV
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (8)

0
Thắng
0%
1
Hòa
12.5%
7
Thắng
87.5%
Fenerbahçe
Süper Lig
02 thg 03, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
22 thg 10, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
21 thg 05, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
28 thg 12, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
20 thg 02, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Fenerbahçe
Thắng
36.5%
Hòa
24.2%
Thắng
39.3%
Hatayspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.2%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.3%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
7.5%
1-2
8.6%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.8%
1-3
4.4%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
53028 - 719
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
60424 - 12-84
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62