VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 32
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  3
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Talisca 36', 79'(pen)
Saint-Maximin 64'
Civelek 7'
Livaković 48'(og)
Sarıarslan 90'+4
Şükrü Saracoğlu Stadium
Oguzhan Çakir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
48'
1
-
2
56'
 
64'
2
-
2
 
79'
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
4
27
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
0
532
Số đường chuyền
219
456
Số đường chuyền chính xác
152
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ Sergej Jakirovic
Sergej Jakirovic

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (65)

41
Thắng
63.08%
13
Hòa
20%
11
Thắng
16.92%
Kayserispor
Süper Lig
23 thg 11, 2024
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  6
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
12 thg 05, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
20 thg 12, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
3  -  4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Cup
06 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
04 thg 03, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Kayserispor
Thắng
50.3%
Hòa
23%
Thắng
26.7%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
5.8%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.6%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6%
0-0
4.6%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
5.8%
1-2
6.7%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
53028 - 719
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
60424 - 12-84
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62