VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
0  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Fernandes 44'
Şükrü Saracoğlu Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
5
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
466
Số đường chuyền
301
388
Số đường chuyền chính xác
225
3
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ Ole Gunnar Solskjaer
Ole Gunnar Solskjaer

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (165)

59
Thắng
35.76%
51
Hòa
30.91%
55
Thắng
33.33%
Beşiktaş
Süper Lig
27 thg 04, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
09 thg 12, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
03 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
03 thg 10, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 05, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Beşiktaş
Thắng
54.2%
Hòa
22.7%
Thắng
23.1%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.7%
3-1
6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
5.5%
0-0
5.1%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
5.8%
1-2
6%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62