VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 12
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
4  -  0
GAIS
Đội bóng GAIS
Granath 1'
Al-Ammari 35'
Ofosu-Ayeh 73'
Naeem Mohammed 90'+7(pen)
Örjans Vall

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
27%
73%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
215
Số đường chuyền
554
132
Số đường chuyền chính xác
474
5
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund
HLV
Cầu thủ Fredrik Holmberg
Fredrik Holmberg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Halmstads
GAIS
Thắng
37.1%
Hòa
27.6%
Thắng
35.3%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
GAIS thắng
0-1
10.6%
1-2
7.7%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105