Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Amadou Sagna 2'
Merghem 45'+2
Benet 23'
Sivis 72'(og)
Stade du Roudourou
Ahmed Taleb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
 
23'
1
-
1
45'+2
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
72'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
4
17
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
337
Số đường chuyền
492
240
Số đường chuyền chính xác
397
1
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
27
Cầu thủ Stéphane Dumont
Stéphane Dumont
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Guingamp

Số trận (16)

4
Thắng
25%
6
Hòa
37.5%
6
Thắng
37.5%
Grenoble
Ligue 2
02 thg 06, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  2
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
13 thg 01, 2023
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  4
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
15 thg 01, 2022
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
07 thg 08, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
02 thg 02, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  1
Guingamp
Đội bóng Guingamp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Guingamp
Grenoble
Thắng
52.9%
Hòa
26.7%
Thắng
20.4%
Guingamp thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
5.4%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
4.3%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
15.4%
2-1
8.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
10.6%
2-2
3.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
8.4%
1-2
4.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926