Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 8
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ali Abdi 19'
Pape Ba 46', 49'
Stade Michel d'Ornano
Nicolas Rainville

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
 
24'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
1
-
1
 
49'
1
-
2
 
56'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
519
Số đường chuyền
450
436
Số đường chuyền chính xác
368
2
Cứu thua
0
26
Tắc bóng
30
Cầu thủ Jean-Marc Furlan
Jean-Marc Furlan
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Caen

Số trận (20)

5
Thắng
25%
7
Hòa
35%
8
Thắng
40%
Grenoble
Ligue 2
18 thg 02, 2023
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
2  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
17 thg 09, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  0
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
09 thg 04, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  2
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
30 thg 10, 2021
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
0  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
10 thg 04, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
3  -  1
Caen
Đội bóng Caen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Caen
Grenoble
Thắng
53.8%
Hòa
26.5%
Thắng
19.7%
Caen thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
4-0
2.1%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
5.6%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
4.4%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
15.5%
2-1
8.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
10.5%
2-2
3.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
8.2%
1-2
4.7%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
3.2%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926