Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 6
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Stade Marcel-Tribut
A. Souifi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
48'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
12
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
318
Số đường chuyền
458
229
Số đường chuyền chính xác
377
5
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mathieu Chabert
Mathieu Chabert
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Dunkerque

Số trận (6)

0
Thắng
0%
2
Hòa
33.33%
4
Thắng
66.67%
Grenoble
Ligue 2
16 thg 04, 2022
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  3
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
06 thg 11, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
17 thg 04, 2021
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
12 thg 12, 2020
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
4  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
National
02 thg 02, 2018
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dunkerque
Grenoble
Thắng
42.6%
Hòa
28.9%
Thắng
28.5%
Dunkerque thắng
6-0
0.1%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
8.5%
3-1
3.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
13.9%
2-1
8.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
11.3%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
10.7%
1-2
6.3%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
5.1%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926