Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 9
Wang 9'
Baiyang Liu 26'
Xinxiang Li 63'
Chongjiu Liao 78', 88'
Jin Wu 84'
Wenxuan Tang 87'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
78'
4
-
0
 
 
87'
5
-
1
Kết thúc
6 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
9
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Port B
Haikou Mingcheng
Thắng
14.6%
Hòa
18.3%
Thắng
67.1%
Shanghai Port B thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.1%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.6%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
1.8%
3-1
1.4%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
3.6%
2-1
4.2%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
2-2
4.8%
0-0
3.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Haikou Mingcheng thắng
0-1
8.4%
1-2
9.7%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
9.8%
1-3
7.5%
2-4
2.2%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
7.6%
1-4
4.4%
2-5
1%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
4.4%
1-5
2%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
2%
1-6
0.8%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.8%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
18113436 - 171936
2
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
18105327 - 18935
3
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
1894525 - 151031
4
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
1893624 - 17730
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
1885520 - 14629
6
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
1857619 - 20-122
7
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
18621019 - 21-220
8
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
1847712 - 23-1119
9
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
1845915 - 23-817
10
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
1815129 - 38-298