VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 8
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
3  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Rômulo 6'
Isaac Solet 10'
Fofana 90'+4
Ciftci 55'
Menig 57'
Gürsel Aksel Stadium
Ali Sansalan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
 
24'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
55'
2
-
1
79'
 
 
87'
90'+3
 
90'+4
3
-
2
 
90'+6
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
397
Số đường chuyền
284
313
Số đường chuyền chính xác
198
4
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
21
Cầu thủ Stanimir Stoilov
Stanimir Stoilov
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Göztepe

Số trận (20)

10
Thắng
50%
4
Hòa
20%
6
Thắng
30%
Sivasspor
Süper Lig
19 thg 01, 2022
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
29 thg 08, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
20 thg 03, 2021
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
3  -  5
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
30 thg 11, 2020
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  1
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Süper Lig
25 thg 07, 2020
Göztepe
Đội bóng Göztepe
Kết thúc
3  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Göztepe
Sivasspor
Thắng
38.8%
Hòa
25.6%
Thắng
35.6%
Göztepe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sivasspor thắng
0-1
8.6%
1-2
8.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162