VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
5  -  0
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Makuch 4'
Janicki 42'(og)
Kakabadze 53'
Kamil Glik 68'
Atanasov 84'
Stadion Cracovii

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
6
246
Số đường chuyền
553
183
Số đường chuyền chính xác
497
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Dawid Kroczek
Dawid Kroczek
HLV
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban

Đối đầu gần đây

KS Cracovia

Số trận (41)

14
Thắng
34.15%
9
Hòa
21.95%
18
Thắng
43.9%
Górnik Zabrze
Friendly
11 thg 02, 2024
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
1  -  4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
06 thg 11, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Ekstraklasa
30 thg 01, 2023
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
2  -  0
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
18 thg 07, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
0  -  2
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Ekstraklasa
06 thg 03, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
3  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KS Cracovia
Górnik Zabrze
Thắng
38.1%
Hòa
25.4%
Thắng
36.5%
KS Cracovia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
8.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Górnik Zabrze thắng
0-1
8.6%
1-2
8.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124