VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
2  -  1
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Edvardsen 56'
Edvardsen 60'
Saná Fernandes 10'
De Adelaarshorst
Bas Nijhuis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
14
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Sút bị chặn
3
4
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
7
369
Số đường chuyền
363
271
Số đường chuyền chính xác
269
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
7
Cầu thủ Paul Simonis
Paul Simonis
HLV
Cầu thủ Carl Hoefkens
Carl Hoefkens

Đối đầu gần đây

Go Ahead Eagles

Số trận (60)

28
Thắng
46.67%
14
Hòa
23.33%
18
Thắng
30%
NAC Breda
Eerste Divisie
05 thg 04, 2021
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
0  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eerste Divisie
11 thg 12, 2020
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
0  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
KNVB Beker
26 thg 10, 2020
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
6  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Eerste Divisie
26 thg 01, 2020
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
1  -  0
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Eerste Divisie
01 thg 11, 2019
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
Kết thúc
1  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Go Ahead Eagles
NAC Breda
Thắng
59.3%
Hòa
21.6%
Thắng
19.1%
Go Ahead Eagles thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.1%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
NAC Breda thắng
0-1
5.2%
1-2
5.2%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
332445100 - 386276
2
Ajax
Đội bóng Ajax
33236465 - 323375
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
33208576 - 364068
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
33189662 - 451763
5
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
33168957 - 362156
6
Twente
Đội bóng Twente
33159962 - 471554
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
331491054 - 50451
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
331171549 - 45440
9
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
331171540 - 57-1740
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
331171537 - 54-1740
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
339121238 - 40-239
12
Groningen
Đội bóng Groningen
331091440 - 51-1139
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
339111341 - 51-1038
14
Heracles
Đội bóng Heracles
339111341 - 61-2038
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
33881733 - 57-2432
16
Willem II
Đội bóng Willem II
33672033 - 55-2225
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
33572139 - 71-3222
18
Almere City
Đội bóng Almere City
33492022 - 63-4121