VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
3  -  3
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Miguel Rodríguez 12'
Blake 88', 90'+7
Llansana 5'
Antman 63'
Jakob Breum 73'
Stadion Galgenwaard
S. van der Eijk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
3
13
Sút ngoài mục tiêu
2
18
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
1
414
Số đường chuyền
377
357
Số đường chuyền chính xác
298
0
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans
HLV
Cầu thủ Paul Simonis
Paul Simonis

Đối đầu gần đây

Utrecht

Số trận (58)

29
Thắng
50%
13
Hòa
22.41%
16
Thắng
27.59%
Go Ahead Eagles
Eredivisie European competition play-offs
26 thg 05, 2024
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  2
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
14 thg 04, 2024
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
2  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
10 thg 12, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
0  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
18 thg 03, 2023
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  2
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
15 thg 01, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
2  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Utrecht
Go Ahead Eagles
Thắng
61%
Hòa
21.4%
Thắng
17.6%
Utrecht thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.4%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Go Ahead Eagles thắng
0-1
5.1%
1-2
4.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
332445100 - 386276
2
Ajax
Đội bóng Ajax
33236465 - 323375
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
33208576 - 364068
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
33189662 - 451763
5
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
33168957 - 362156
6
Twente
Đội bóng Twente
33159962 - 471554
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
331491054 - 50451
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
331171549 - 45440
9
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
331171540 - 57-1740
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
331171537 - 54-1740
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
339121238 - 40-239
12
Groningen
Đội bóng Groningen
331091440 - 51-1139
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
339111341 - 51-1038
14
Heracles
Đội bóng Heracles
339111341 - 61-2038
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
33881733 - 57-2432
16
Willem II
Đội bóng Willem II
33672033 - 55-2225
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
33572139 - 71-3222
18
Almere City
Đội bóng Almere City
33492022 - 63-4121