VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
5  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Edvardsen 5', 6', 25'
Llansana 10'
Dean James 58'
De Adelaarshorst
Alex Bos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
425
Số đường chuyền
378
357
Số đường chuyền chính xác
309
4
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Paul Simonis
Paul Simonis
HLV
Cầu thủ Rogier Meijer
Rogier Meijer

Đối đầu gần đây

Go Ahead Eagles

Số trận (58)

20
Thắng
34.48%
22
Hòa
37.93%
16
Thắng
27.59%
NEC Nijmegen
Eredivisie European competition play-offs
23 thg 05, 2024
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  2
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
28 thg 01, 2024
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
2  -  2
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
KNVB Beker
18 thg 01, 2024
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
2  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
26 thg 11, 2023
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
Kết thúc
1  -  1
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Eredivisie
05 thg 02, 2023
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
Kết thúc
1  -  0
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Go Ahead Eagles
NEC Nijmegen
Thắng
37.1%
Hòa
24.7%
Thắng
38.2%
Go Ahead Eagles thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
8.3%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
NEC Nijmegen thắng
0-1
8%
1-2
8.5%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.9%
1-3
4.1%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.9%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120