VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Chimbinha 9'
Mitchell Duke 45'+1
Fujio 61'(pen)
Sento 69'
PANASONIC Stadium Suita
Takuto Okabe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
33'
 
 
45'+1
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
61'
1
-
2
 
69'
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
457
Số đường chuyền
401
394
Số đường chuyền chính xác
333
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Machida Zelvia
J1 League
24 thg 02, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Emperor Cup
14 thg 12, 2012
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Machida Zelvia
Thắng
42%
Hòa
26.2%
Thắng
31.8%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Machida Zelvia thắng
0-1
8.8%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511