VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Guzmán 90'+5(pen)
Rivera 31'
Parra 70'
Manuel Murillo Toro
Ferney Trujillo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
0
-
1
39'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
70'
0
-
2
90'+5
1
-
2
 
 
90'+9
90'+9
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
501
Số đường chuyền
291
418
Số đường chuyền chính xác
228
2
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
20
Cầu thủ David González
David González
HLV
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros

Đối đầu gần đây

Deportes Tolima

Số trận (16)

8
Thắng
50%
5
Hòa
31.25%
3
Thắng
18.75%
Fortaleza
Clausura Colombia
13 thg 07, 2016
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
13 thg 02, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Clausura Colombia
06 thg 10, 2014
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Copa Colombia
30 thg 07, 2014
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Copa Colombia
29 thg 06, 2014
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Tolima
Fortaleza
Thắng
51.7%
Hòa
26.1%
Thắng
22.2%
Deportes Tolima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
9.2%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Fortaleza thắng
0-1
8.1%
1-2
5.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.6%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715