VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
4  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Machuca 58'
João Basso 80'(og)
Caio Alexandre 83'
Bruno Pacheco 90'+1
Estádio Governador Plácido Castelo
Mota Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
2
19
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
362
Số đường chuyền
303
291
Số đường chuyền chính xác
227
3
Cứu thua
7
23
Tắc bóng
11
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Diego Aguirre
Diego Aguirre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Santos FC
Thắng
61.9%
Hòa
22.2%
Thắng
15.9%
Fortaleza EC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.4%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
7%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
5.7%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106