VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
4  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Calleri 22'(pen), 45'+1
David 79'
Pato 88'
Leonardo 90'+3(pen)
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
22'
1
-
0
 
 
35'
45'+1
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
50'
 
 
70'
 
74'
88'
4
-
0
 
90'
 
90'+2
 
 
90'+3
4
-
1
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
4
21
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
464
Số đường chuyền
241
391
Số đường chuyền chính xác
175
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
8
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Santos FC
Thắng
70%
Hòa
19.1%
Thắng
10.9%
São Paulo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.9%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.5%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.9%
3-1
6.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
6.5%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Santos FC thắng
0-1
4.4%
1-2
3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106