VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Janderson 37'
Matheuzinho 74'
Diogo Barbosa 48'
Estádio Manoel Barradas
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Việt vị
4
15
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
391
Số đường chuyền
579
324
Số đường chuyền chính xác
523
3
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (18)

6
Thắng
33.33%
4
Hòa
22.22%
8
Thắng
44.45%
Fortaleza EC
Copa do Nordeste
20 thg 02, 2025
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
02 thg 12, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
18 thg 07, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Nordeste
23 thg 03, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
12 thg 05, 2022
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória
Fortaleza EC
Thắng
42.4%
Hòa
26.4%
Thắng
31.2%
Vitória thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
9%
1-2
7.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914