VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Barletta 38'
López 33'(pen)
Piquerez 90'+1(pen)
Estádio Adelmar da Costa Carvalho
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
21
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Pepa
Pepa
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Sport Recife

Số trận (57)

16
Thắng
28.07%
12
Hòa
21.05%
29
Thắng
50.88%
Palmeiras
Série A
26 thg 10, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
04 thg 07, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
09 thg 01, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
13 thg 09, 2020
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
23 thg 09, 2018
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Palmeiras
Thắng
50.2%
Hòa
24.3%
Thắng
25.5%
Sport Recife thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.2%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
6.9%
1-2
6.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914