VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Jhon Arias 87'
Maracanã
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
441
Số đường chuyền
436
372
Số đường chuyền chính xác
373
1
Cứu thua
1
25
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (66)

20
Thắng
30.3%
11
Hòa
16.67%
35
Thắng
53.03%
Palmeiras
Série A
04 thg 12, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
06 thg 08, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
28 thg 08, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
09 thg 05, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
14 thg 11, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Palmeiras
Thắng
51.2%
Hòa
24.4%
Thắng
24.4%
Fluminense thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626