VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 17
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Tiquinho 56'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
6
20
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
263
Số đường chuyền
341
179
Số đường chuyền chính xác
261
5
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (71)

19
Thắng
26.76%
21
Hòa
29.58%
31
Thắng
43.66%
Palmeiras
Série A
02 thg 11, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
26 thg 06, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
04 thg 10, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
10 thg 06, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
02 thg 02, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Palmeiras
Thắng
51.1%
Hòa
24.3%
Thắng
24.7%
Botafogo thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.3%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
6.9%
1-2
6.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418