VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Lucero 56'
Estádio Governador Plácido Castelo
de Oliveira Lacerda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
3
314
Số đường chuyền
455
241
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
9
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (23)

7
Thắng
30.43%
5
Hòa
21.74%
11
Thắng
47.83%
Fluminense
Série A
04 thg 09, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
30 thg 04, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
4  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
11 thg 09, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
17 thg 08, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
28 thg 07, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Fluminense
Thắng
50.7%
Hòa
25%
Thắng
24.3%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.3%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
7.5%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626