VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 27
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Luiz Henrique 90'+5
Maracanã
Wilton Sampaio

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
82'
 
90'+1
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
424
351
Số đường chuyền chính xác
354
6
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (102)

34
Thắng
33.33%
31
Hòa
30.39%
37
Thắng
36.28%
Botafogo
Série A
12 thg 06, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
04 thg 03, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
09 thg 10, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
21 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
29 thg 01, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Botafogo
Thắng
48.7%
Hòa
25.2%
Thắng
26.2%
Fluminense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626