VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Luiz Henrique 39'
Thiago Almada 67'
Garro 63'(pen)
Estádio Olímpico Nilton Santos
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
528
Số đường chuyền
393
454
Số đường chuyền chính xác
326
1
Cứu thua
8
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (71)

28
Thắng
39.44%
18
Hòa
25.35%
25
Thắng
35.21%
Corinthians
Série A
02 thg 06, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
23 thg 09, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
12 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
31 thg 07, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
11 thg 04, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  3
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Corinthians
Thắng
54.3%
Hòa
24.6%
Thắng
21.1%
Botafogo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
7.1%
1-2
5.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626