VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kauã Elias 31'
Keno 90'+1
Maracanã
Paulo Cesar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
58'
 
80'
 
90'+1
2
-
0
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
7
13
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
420
Số đường chuyền
511
365
Số đường chuyền chính xác
454
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
19
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (74)

22
Thắng
29.73%
18
Hòa
24.32%
34
Thắng
45.95%
São Paulo
Série A
14 thg 05, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
23 thg 11, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
02 thg 07, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
06 thg 11, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
3  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
18 thg 07, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
São Paulo
Thắng
49.6%
Hòa
24.9%
Thắng
25.5%
Fluminense thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
7.4%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626