VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Germán Cano 4'
Renato Augusto 61'
Vargas 73', 79'
Maracanã

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
18
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
351
Số đường chuyền
435
259
Số đường chuyền chính xác
355
4
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
37
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (68)

18
Thắng
26.47%
22
Hòa
32.35%
28
Thắng
41.18%
Atl. Mineiro
Série A
29 thg 10, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
22 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
01 thg 10, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
09 thg 06, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
5  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
28 thg 11, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Atl. Mineiro
Thắng
51.9%
Hòa
24.1%
Thắng
24%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.4%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
6.8%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86