VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Pedro 60'
Lacerda 6'
Maracanã
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
50'
 
73'
 
90'+3
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
3
10
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
0
614
Số đường chuyền
327
530
Số đường chuyền chính xác
253
2
Cứu thua
9
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Petit
Petit

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (6)

4
Thắng
66.67%
1
Hòa
16.67%
1
Thắng
16.66%
Cuiabá
Série A
04 thg 12, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
07 thg 08, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
3  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
09 thg 10, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
16 thg 06, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
17 thg 10, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Cuiabá
Thắng
49.4%
Hòa
25.7%
Thắng
25%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cuiabá thắng
0-1
7.9%
1-2
6.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418