VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 18
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Pūlis 85'
Victor Promise 50'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
23
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
1
414
Số đường chuyền
236
308
Số đường chuyền chính xác
149
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Aleksandrs Basovs
Aleksandrs Basovs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FS Jelgava
Thắng
45.6%
Hòa
24.6%
Thắng
29.8%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.3%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.8%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FS Jelgava thắng
0-1
7.2%
1-2
7.2%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221