VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 14
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
0  -  2
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Abdukhalikov 66'
Jighauri 90'+6

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
3
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK Olympic

Số trận (5)

1
Thắng
20%
1
Hòa
20%
3
Thắng
60%
Nasaf
PFL
01 thg 03, 2024
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
2  -  0
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
28 thg 09, 2023
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  3
Nasaf
Đội bóng Nasaf
PFL
24 thg 04, 2023
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
3  -  0
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
12 thg 11, 2022
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
2  -  0
Nasaf
Đội bóng Nasaf
PFL
30 thg 06, 2022
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
2  -  2
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Olympic
Nasaf
Thắng
45.6%
Hòa
28.2%
Thắng
26.2%
FK Olympic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.2%
5-2
0.1%
2-0
9.2%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
14.1%
2-1
8.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.7%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Nasaf thắng
0-1
9.9%
1-2
6%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
24157234 - 142052
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
24117639 - 281140
4
Navbahor
Đội bóng Navbahor
24109534 - 27739
5
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
24115842 - 33938
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
24910527 - 22537
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2496927 - 30-333
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2469924 - 28-427
10
Andijon
Đội bóng Andijon
24511830 - 33-326
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017