VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 16
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
0  -  1
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
Jovović 64'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
8
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
2
Cứu thua
8
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Olympic
Sogdiana
Thắng
40.6%
Hòa
27%
Thắng
32.4%
FK Olympic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sogdiana thắng
0-1
9.7%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
24157234 - 142052
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
24117639 - 281140
4
Navbahor
Đội bóng Navbahor
24109534 - 27739
5
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
24115842 - 33938
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
24910527 - 22537
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2496927 - 30-333
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2469924 - 28-427
10
Andijon
Đội bóng Andijon
24511830 - 33-326
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017