VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  1
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Abdukholikov 25'(pen)
Rakhimjonov 59'
Milliy Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
27%
73%
1
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
13
0
Thẻ vàng
0
2
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
6
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Bunyodkor

Số trận (4)

0
Thắng
0%
3
Hòa
75%
1
Thắng
25%
FK Olympic
PFL
21 thg 10, 2023
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
06 thg 05, 2023
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  1
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
15 thg 09, 2022
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
30 thg 04, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
1  -  5
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bunyodkor
FK Olympic
Thắng
38.4%
Hòa
26.1%
Thắng
35.5%
Bunyodkor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.4%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FK Olympic thắng
0-1
9.2%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87