VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 18
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Bozorov 90'+1
Miličković 45'+2(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
10
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
3
Cứu thua
9
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK Olympic

Số trận (5)

2
Thắng
40%
1
Hòa
20%
2
Thắng
40%
Metallurg Bekabad
PFL
30 thg 06, 2024
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
1  -  4
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
01 thg 12, 2023
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
2  -  1
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
PFL
26 thg 06, 2023
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
1  -  2
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
02 thg 11, 2022
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
Kết thúc
2  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
26 thg 06, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
0  -  0
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Olympic
Metallurg Bekabad
Thắng
50.1%
Hòa
25.9%
Thắng
24%
FK Olympic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.4%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Metallurg Bekabad thắng
0-1
8.1%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
971118 - 9922
2
Nasaf
Đội bóng Nasaf
954017 - 61119
3
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
85309 - 3618
4
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
944113 - 7616
5
Neftchi
Đội bóng Neftchi
843113 - 10315
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
942315 - 11414
7
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
940519 - 10912
8
Kokand 1912
Đội bóng Kokand 1912
93337 - 9-212
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
83239 - 13-411
10
Mash' al
Đội bóng Mash' al
93247 - 14-711
11
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
93157 - 11-410
12
Andijon
Đội bóng Andijon
923412 - 15-39
13
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
922510 - 12-28
14
Xorazm
Đội bóng Xorazm
82246 - 8-28
15
Buxoro
Đội bóng Buxoro
92079 - 20-116
16
Shurtan
Đội bóng Shurtan
90273 - 16-132