VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Jhon Córdoba 52'
Krasnodar Stadium
Sergei Karasev

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
6
420
Số đường chuyền
261
348
Số đường chuyền chính xác
171
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

FK Krasnodar

Số trận (25)

8
Thắng
32%
8
Hòa
32%
9
Thắng
36%
Dinamo Moskva
Cup
19 thg 09, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
09 thg 08, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
21 thg 07, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  3
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
11 thg 03, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
13 thg 08, 2022
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  0
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Krasnodar
Dinamo Moskva
Thắng
39%
Hòa
24.8%
Thắng
36.2%
FK Krasnodar thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4.2%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
8.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
7.8%
1-2
8.2%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.5%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138