VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
5  -  2
Heracles
Đội bóng Heracles
Giménez 31', 36'(pen), 45'+3
Hancko 49'
Podgoreanu 90'(og)
Shiloh T Zand 43'
Hoogma 73'
Stadion Feijenoord
Danny Makkelie

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
476
Số đường chuyền
329
409
Số đường chuyền chính xác
273
1
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
22
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske
HLV
Cầu thủ Erwin van de Looi
Erwin van de Looi

Đối đầu gần đây

Feyenoord

Số trận (49)

33
Thắng
67.35%
11
Hòa
22.45%
5
Thắng
10.2%
Heracles
Eredivisie
11 thg 03, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
17 thg 12, 2023
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
10 thg 04, 2022
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
01 thg 12, 2021
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
13 thg 05, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Feyenoord
Heracles
Thắng
70.1%
Hòa
18.2%
Thắng
11.7%
Feyenoord thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.1%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Heracles thắng
0-1
3.9%
1-2
3.3%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
332445100 - 386276
2
Ajax
Đội bóng Ajax
33236465 - 323375
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
33208576 - 364068
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
33189662 - 451763
5
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
33168957 - 362156
6
Twente
Đội bóng Twente
33159962 - 471554
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
331491054 - 50451
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
331171549 - 45440
9
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
331171540 - 57-1740
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
331171537 - 54-1740
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
339121238 - 40-239
12
Groningen
Đội bóng Groningen
331091440 - 51-1139
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
339111341 - 51-1038
14
Heracles
Đội bóng Heracles
339111341 - 61-2038
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
33881733 - 57-2432
16
Willem II
Đội bóng Willem II
33672033 - 55-2225
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
33572139 - 71-3222
18
Almere City
Đội bóng Almere City
33492022 - 63-4121