VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 16
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
7  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Edin Dzeko 11'(pen), 32', 40'
Muldur 42'
Szymański 44'
Batshuayi 63'
Yazgili 83'(og)
Guilherme 90'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Kadir Saglam

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
44'
5
-
0
 
 
45'
Hết hiệp 1
5 - 0
71'
 
83'
7
-
0
 
 
90'
7
-
1
Kết thúc
7 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
0
572
Số đường chuyền
283
498
Số đường chuyền chính xác
194
0
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Hakan Keles
Hakan Keles

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (47)

35
Thắng
74.47%
3
Hòa
6.38%
9
Thắng
19.15%
Konyaspor
Süper Lig
25 thg 02, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
29 thg 08, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
20 thg 03, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
30 thg 10, 2021
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 03, 2021
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Konyaspor
Thắng
63.4%
Hòa
19.5%
Thắng
17.1%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
3.8%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
4%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
9.2%
3-1
7.3%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.8%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.9%
2-2
5.2%
0-0
3.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
4%
1-2
4.7%
2-3
1.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316