VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 19
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Bardakci 63', 90'+3
Wilfried Zaha 90'
Türk Telekom Arena
Ali Sansalan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
79'
 
81'
 
90'
2
-
0
 
90'+3
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
5
14
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
0
20
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
3
485
Số đường chuyền
263
390
Số đường chuyền chính xác
167
5
Cứu thua
7
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Hakan Keles
Hakan Keles

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Konyaspor
Thắng
59.1%
Hòa
21.2%
Thắng
19.7%
Galatasaray thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
3.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.7%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.9%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
5.4%
0-0
4.5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
4.9%
1-2
5.3%
2-3
1.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316