VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 15
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Oxlade-Chamberlain 24'(pen)
Edin Dzeko 10'
Dusan Tadic 63'(pen)
Szymański 90'+6
Vodafone Arena
Atilla Karaoglan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
23'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
46'
 
52'
 
 
63'
1
-
2
75'
 
78'
 
 
90'+6
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
9
1
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
371
Số đường chuyền
433
277
Số đường chuyền chính xác
347
6
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Riza Calimbay
Riza Calimbay
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (163)

55
Thắng
33.74%
51
Hòa
31.29%
57
Thắng
34.97%
Fenerbahçe
Süper Lig
02 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
02 thg 10, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 05, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
19 thg 12, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
21 thg 03, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Fenerbahçe
Thắng
48.5%
Hòa
24.2%
Thắng
27.4%
Beşiktaş thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.7%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
6.8%
1-2
6.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316