VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 23
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Ünder 20', 32'
Cigerci 13'(pen)
Şükrü Saracoğlu Stadium
Cihan Aydin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
20'
1
-
1
 
32'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
13
9
Phạt góc
0
555
Số đường chuyền
343
471
Số đường chuyền chính xác
253
1
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (123)

77
Thắng
62.6%
28
Hòa
22.76%
18
Thắng
14.64%
Ankaragücü
Süper Lig
03 thg 09, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
15 thg 04, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
17 thg 10, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
08 thg 05, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
18 thg 01, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Ankaragücü
Thắng
68.7%
Hòa
17.7%
Thắng
13.6%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.7%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.1%
3-1
7.6%
4-2
2.2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.7%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
2-2
4.6%
0-0
3.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ankaragücü thắng
0-1
3.4%
1-2
3.9%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.3%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316