VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 20
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
0  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kahveci 81'
Gaziantep Stadyumu
Tugay Kaan Numanoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+6
 
 
90'+6
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
286
Số đường chuyền
499
186
Số đường chuyền chính xác
410
5
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (10)

2
Thắng
20%
0
Hòa
0%
8
Thắng
80%
Fenerbahçe
Süper Lig
13 thg 08, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
07 thg 06, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
15 thg 01, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
29 thg 04, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
13 thg 12, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
3  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Fenerbahçe
Thắng
19.3%
Hòa
23.2%
Thắng
57.5%
Gaziantep thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
5.1%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fenerbahçe thắng
0-1
12.1%
1-2
9.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
5.8%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.8%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316