Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 34
Vefa Stadium
Oguzhan Çakir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
 
13'
18'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
66'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
0
7
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
349
Số đường chuyền
408
253
Số đường chuyền chính xác
305
4
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Orhan Ak
Orhan Ak
HLV
Cầu thủ Hüseyin Eroglu
Hüseyin Eroglu

Đối đầu gần đây

Fatih Karagümrük

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
3
Hòa
17.65%
6
Thắng
35.29%
Gençlerbirliği SK
1. Lig
08 thg 12, 2024
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
08 thg 05, 2021
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
5  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Süper Lig
15 thg 01, 2021
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
03 thg 02, 1984
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Süper Lig
26 thg 08, 1983
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fatih Karagümrük
Gençlerbirliği SK
Thắng
64.8%
Hòa
20.3%
Thắng
15%
Fatih Karagümrük thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.8%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
6.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.4%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
4.7%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270