Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 30
Gültekin 15'
Diarra 27', 57', 77'
Loshaj 71'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi
Direnç Tonusluoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
27'
2
-
0
 
 
45'+4
45'+4
 
Hết hiệp 1
2 - 0
57'
3
-
0
 
71'
4
-
0
 
77'
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
375
Số đường chuyền
480
301
Số đường chuyền chính xác
389
1
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Hüseyin Eroglu
Hüseyin Eroglu

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (50)

19
Thắng
38%
13
Hòa
26%
18
Thắng
36%
Gençlerbirliği SK
1. Lig
05 thg 11, 2024
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
2  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
22 thg 07, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
3  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
02 thg 04, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
31 thg 10, 2021
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
20 thg 04, 2019
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Gençlerbirliği SK
Thắng
50.8%
Hòa
24.4%
Thắng
24.8%
Istanbulspor AS thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
7%
1-2
6.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
4
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
5
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
6
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
632111 - 7411
7
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
8
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
631217 - 10710
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
14
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
62229 - 12-38
16
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
17
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
61235 - 9-45
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
60153 - 10-71
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
60154 - 23-190