Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 29
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Leo Gaúcho 71'
Akkaynak 32'
Karadağ 53'
Eryaman Stadium
Omer Tolga

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
75'
90'+5
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
0
22
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
436
Số đường chuyền
293
357
Số đường chuyền chính xác
207
0
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Hüseyin Eroglu
Hüseyin Eroglu
HLV
Cầu thủ Serkan Özbalta
Serkan Özbalta

Đối đầu gần đây

Gençlerbirliği SK

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
1
Hòa
33.33%
1
Thắng
33.34%
Corum FK
1. Lig
26 thg 10, 2024
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
04 thg 02, 2024
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
1. Lig
03 thg 09, 2023
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gençlerbirliği SK
Corum FK
Thắng
48.8%
Hòa
26.1%
Thắng
25.1%
Gençlerbirliği SK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.3%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Corum FK thắng
0-1
8.3%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
4
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
5
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
6
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
632111 - 7411
7
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
8
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
631217 - 10710
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
722310 - 918
14
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
15
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
16
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
62229 - 12-38
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
60153 - 10-71
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70164 - 28-240