VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Tomané 82'(pen)
Kiko Bondoso 22'
Clayton 59'
Estádio de São Lúis
João Pinheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
363
Số đường chuyền
327
282
Số đường chuyền chính xác
242
0
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tozé Marreco
Tozé Marreco
HLV
Cầu thủ Petit
Petit

Đối đầu gần đây

Farense

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
8
Hòa
29.63%
12
Thắng
44.44%
Rio Ave
Primeira Liga
17 thg 08, 2024
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
17 thg 03, 2024
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
29 thg 10, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
3  -  4
Farense
Đội bóng Farense
Taça da Liga
13 thg 12, 2022
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  1
Farense
Đội bóng Farense
Segunda Liga
23 thg 01, 2022
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  1
Farense
Đội bóng Farense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Farense
Rio Ave
Thắng
38%
Hòa
26.8%
Thắng
35.2%
Farense thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Rio Ave thắng
0-1
9.9%
1-2
7.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224