VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 11
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
0  -  5
Rangers
Đội bóng Rangers
Jack 5'
Danilo Pereira 51'
Lammers 74'
Dessers 83'
Tavernier 90'+1(pen)
Dens Park
Kevin Clancy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
11
3
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
13
13
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
266
Số đường chuyền
584
171
Số đường chuyền chính xác
476
6
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Tony Docherty
Tony Docherty
HLV
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement

Đối đầu gần đây

Dundee

Số trận (254)

51
Thắng
20.08%
50
Hòa
19.69%
153
Thắng
60.23%
Rangers
League Cup
19 thg 10, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
20 thg 03, 2022
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
1  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup
13 thg 03, 2022
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
04 thg 12, 2021
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Dundee
Đội bóng Dundee
Scottish Premiership
25 thg 09, 2021
Dundee
Đội bóng Dundee
Kết thúc
0  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dundee
Rangers
Thắng
25.6%
Hòa
23.9%
Thắng
50.5%
Dundee thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.6%
2-1
6.5%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.7%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
9.8%
1-2
9.6%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.4%
1-3
5.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.8%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718