VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 10
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Danilo Pereira 90'+3
Tavernier 90'(pen)
Shankland 5'
Ibrox Stadium
John Beaton

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
1
14
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
611
Số đường chuyền
286
518
Số đường chuyền chính xác
199
0
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Steven Naismith
Steven Naismith

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (340)

206
Thắng
60.59%
63
Hòa
18.53%
71
Thắng
20.88%
Heart of Midlothian
Scottish Premiership
24 thg 05, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
01 thg 02, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
09 thg 11, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
01 thg 10, 2022
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  4
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup
21 thg 05, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Heart of Midlothian
Thắng
67%
Hòa
19.4%
Thắng
13.6%
Rangers thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
6.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.2%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Heart of Midlothian thắng
0-1
4.3%
1-2
3.8%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718