VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 9
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Sima 17', 65'
Raskin 45'
Dessers 79'
Ibrox Stadium
Don Robertson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
45'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
57'
 
 
63'
65'
3
-
0
 
 
76'
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
449
Số đường chuyền
419
382
Số đường chuyền chính xác
331
1
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
25
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Nick Montgomery
Nick Montgomery

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Hibernian FC
Thắng
63.3%
Hòa
20.5%
Thắng
16.2%
Rangers thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
5.1%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hibernian FC thắng
0-1
4.7%
1-2
4.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718