VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Ivan Lepskiy 3'
Moumi Ngamaleu 21'
Gladyshev 28'
Markov 74'
VTB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
345
Số đường chuyền
372
239
Số đường chuyền chính xác
290
2
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
16
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Igor Cherevchenko
Igor Cherevchenko

Đối đầu gần đây

Dinamo Moskva

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
4
Hòa
28.57%
5
Thắng
35.72%
Fakel
Premier League
10 thg 12, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
08 thg 10, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  0
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
28 thg 04, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  2
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
30 thg 07, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
FNL
06 thg 05, 2017
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
0  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Fakel
Thắng
71.4%
Hòa
18.1%
Thắng
10.5%
Dinamo Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.3%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
13.4%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.6%
0-0
5.7%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Fakel thắng
0-1
3.9%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138