VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 29
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Balbuena 29', 57'
Bitello 76'
Moumi Ngamaleu 90'+2
Gorshkov 40'
VTB Arena
Pavel Kukuyan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
367
Số đường chuyền
524
302
Số đường chuyền chính xác
450
1
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Đối đầu gần đây

Dinamo Moskva

Số trận (60)

25
Thắng
41.67%
14
Hòa
23.33%
21
Thắng
35%
Krylia Sovetov
Friendly
19 thg 02, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
5  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
29 thg 07, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
05 thg 03, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
01 thg 03, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
23 thg 02, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Krylia Sovetov
Thắng
62.7%
Hòa
20.5%
Thắng
16.7%
Dinamo Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.8%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
4.9%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Krylia Sovetov thắng
0-1
4.7%
1-2
4.6%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
862019 - 11820
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
853011 - 3818
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
860219 - 12718
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
851215 - 8716
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
843111 - 4715
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
841315 - 51013
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
832313 - 15-211
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
831411 - 14-310
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82334 - 7-39
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
83058 - 13-59
11
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
822410 - 13-38
12
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82156 - 15-97
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
813411 - 17-66
14
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
81349 - 16-76
15
Fakel
Đội bóng Fakel
81253 - 14-115
16
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
80536 - 14-85