VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 4
Ibargüen 71'
Hernán Ramírez Villegas
Mauricio Mercado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
0
2
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
1
338
Số đường chuyền
187
282
Số đường chuyền chính xác
130
0
Cứu thua
5
4
Tắc bóng
7
Cầu thủ Luis Fernando Suárez
Luis Fernando Suárez
HLV
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime

Thay Người

Đối đầu gần đây

Deportivo Pereira

Số trận (29)

9
Thắng
31.03%
10
Hòa
34.48%
10
Thắng
34.49%
Boyacá Chicó
Apertura Colombia
06 thg 02, 2024
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  2
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Clausura Colombia
06 thg 08, 2023
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
12 thg 02, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
3  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
17 thg 03, 2021
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
0  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
22 thg 02, 2020
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Pereira
Boyacá Chicó
Thắng
48.9%
Hòa
26%
Thắng
25.1%
Deportivo Pereira thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Boyacá Chicó thắng
0-1
8.2%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613