VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 2
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
2  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Bacca 35'
Moreno 51'
Lozano 43'
Metropolitano Roberto Meléndez
David Espinosa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
35'
1
-
0
 
41'
 
 
43'
1
-
1
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
7
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
0
580
Số đường chuyền
268
498
Số đường chuyền chính xác
180
1
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes
HLV
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime

Đối đầu gần đây

Junior

Số trận (35)

12
Thắng
34.29%
13
Hòa
37.14%
10
Thắng
28.57%
Boyacá Chicó
Apertura Colombia
29 thg 01, 2024
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  2
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
21 thg 09, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
14 thg 04, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
21 thg 02, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
15 thg 11, 2020
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Junior
Boyacá Chicó
Thắng
50.6%
Hòa
25.5%
Thắng
24%
Junior thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Boyacá Chicó thắng
0-1
7.8%
1-2
5.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613